NGUYỄN MINH HOÀNG (Bảy)Tuổi đời: 63 niên1961-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN MINH HOÀNG (Bảy)
- Tên lót
- MINH
- Tên chính
- HOÀNG
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1961 (Tân Sửu) 36 32 |
Kết hôn | NGUYỄN THỊ YẾN — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA (Tám) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 3 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI (Chín) 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 5 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười) 1968 (Mậu Thân) (Tuổi đời 7 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN ÚT (Mười Một) 1971 (Tân Hợi) (Tuổi đời 10 niên) |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ NHẢN (Hai) 11 tháng 09 1979 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Bảy năm Kỷ Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 121 ngày ứng với ngày 23 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 18 niên) ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.3502500 Kinh độ (Lon): E105.1015470 |
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN BÍCH LIÊN (Hai) 1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 23 niên) |
Con gái sinh ra #2 | NGUYỄN BÍCH LỆ (Ba) 1986 (Bính Dần) (Tuổi đời 25 niên) |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN LÂM TRƯỜNG (Tư) 1989 (Kỷ Tỵ) (Tuổi đời 28 niên) |
Con gái sinh ra #4 | NGUYỄN BÍCH TUYỀN (Năm) 1991 (Tân Mùi) (Tuổi đời 30 niên) |
Con trai sinh ra #5 | NGUYỄN VIỆT ĐOÀN (Sáu) 1996 (Bính Tý) (Tuổi đời 35 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) 22 tháng 06 1998 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Năm năm Mậu Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 172 ngày ứng với ngày 03 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 37 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #1 | NGUYỄN KHÁNH NGỌC (Hai) 2006 (Bính Tuất) (Tuổi đời 45 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #2 | NGÔ VĂN THOẢNG (Hai) 2010 (Canh Dần) (Tuổi đời 49 niên) |
Điện thoại | (84) 0919 706 347 |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN PHÙNG (Chín) Sinh nhật: khoảng 1925 40 39 Qua đời: 22 tháng 06 1998 |
Mẹ |
ĐOÀN THỊ KẼM Sinh nhật: 1929 |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
NGUYỄN MINH Ý (Hai) Sinh nhật: 1948 23 19 |
3 niên Chị gái |
NGUYỄN THU HÀ (Ba) Sinh nhật: 1950 25 21 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN VIỆT THỐNG (Tư) Sinh nhật: 1952 27 23 |
4 niên Chị gái |
NGUYỄN THỊ KIỀU TIÊN (Năm) Sinh nhật: 1955 30 26 |
3 niên Anh trai |
NGUYỄN TRƯỜNG GIANG (Sáu) Sinh nhật: 1957 32 28 |
5 niên Bản thân |
NGUYỄN MINH HOÀNG (Bảy) Sinh nhật: 1961 36 32 |
4 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ QUỲNH NGA (Tám) Sinh nhật: 1964 39 35 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI (Chín) Sinh nhật: 1966 41 37 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN TUYẾT PHƯỢNG (Mười) Sinh nhật: 1968 43 39 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN ÚT (Mười Một) Sinh nhật: 1971 46 42 |
Gia đình với NGUYỄN THỊ YẾN |
Bản thân |
NGUYỄN MINH HOÀNG (Bảy) Sinh nhật: 1961 36 32 |
Vợ |
NGUYỄN THỊ YẾN Sinh nhật: 1963 |
Kết hôn: — |
|
Con gái |
NGUYỄN BÍCH LIÊN (Hai) Sinh nhật: 1984 23 21 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN BÍCH LỆ (Ba) Sinh nhật: 1986 25 23 |
4 niên Con trai |
NGUYỄN LÂM TRƯỜNG (Tư) Sinh nhật: 1989 28 26 |
3 niên Con gái |
NGUYỄN BÍCH TUYỀN (Năm) Sinh nhật: 1991 30 28 |
6 niên Con trai |
NGUYỄN VIỆT ĐOÀN (Sáu) Sinh nhật: 1996 35 33 |