NGUYỄN QUỐC DOANH (Tư)Tuổi đời: 69 niên1956-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN QUỐC DOANH (Tư)
- Tên lót
- QUỐC
- Tên chính
- DOANH
- Họ chính
- NGUYỄN
| Sinh nhật | 1956 (Bính Thân) 44 32 |
| Anh em sinh ra | NGUYỄN THANH HÙNG (Năm) 1962 (Nhâm Dần) (Tuổi đời 6 niên) |
| Chị em sinh ra | NGUYỄN TUYẾT ANH (Sáu) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 8 niên) |
| Chị em sinh ra | NGUYỄN TUYẾT CHANH (Bảy) 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 10 niên) |
| Chị em sinh ra | NGUYỄN NGỌC HƯỜNG (Tám) 1968 (Mậu Thân) (Tuổi đời 12 niên) |
| Ông ngoại qua đời | PHẠM VĂN TRÍ 10 tháng 01 1968 (Nhầm ngày Mười Một tháng Chạp năm Đinh Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 56 ngày ứng với ngày 29 tháng 01 năm 2026) (Tuổi đời 12 niên) |
| Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ TÂN (Sáu) 10 tháng 11 1968 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Chín năm Mậu Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 25 ngày ứng với ngày 09 tháng 11 năm 2025) (Tuổi đời 12 niên) Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Hai Mươi tháng Chín năm Mậu Thân
(Ngày Giáp Thân, tháng Quý Hợi năm Mậu Thân) |
| Anh em sinh ra | NGUYỄN ĐÀO TIÊN )Chín) 1970 (Canh Tuất) (Tuổi đời 14 niên) |
| Gia đình với cha mẹ |
| Cha |
NGUYỄN THANH XUÂN Sinh nhật: 1912 Qua đời: |
| Mẹ |
PHẠM THỊ CUNG (Sáu) Sinh nhật: 1924 34 25 Qua đời: |
|
Kết hôn: — |
|
| Anh trai |
NGUYỄN THANH HOÀNG (Hai) Sinh nhật: 1951 39 27 |
|
4 niên Chị gái |
NGUYỄN TUYẾT MAI (Ba) Sinh nhật: 1954 42 30 Qua đời: |
|
3 niên Bản thân |
NGUYỄN QUỐC DOANH (Tư) Sinh nhật: 1956 44 32 |
|
7 niên Em trai |
NGUYỄN THANH HÙNG (Năm) Sinh nhật: 1962 50 38 |
|
3 niên Em gái |
NGUYỄN TUYẾT ANH (Sáu) Sinh nhật: 1964 52 40 |
|
3 niên Em gái |
NGUYỄN TUYẾT CHANH (Bảy) Sinh nhật: 1966 54 42 |
|
3 niên Em gái |
NGUYỄN NGỌC HƯỜNG (Tám) Sinh nhật: 1968 56 44 |
|
3 niên Em trai |
NGUYỄN ĐÀO TIÊN )Chín) Sinh nhật: 1970 58 46 |