LÊ VĂN TUẤN (Chín)Tuổi đời: 52 niên1972-
- Tên đầy đủ
- LÊ VĂN TUẤN (Chín)
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- TUẤN
- Họ chính
- LÊ
Sinh nhật | 1972 (Nhâm Tý) 38 34 |
Kết hôn | PHAN THỊ HẢI YẾN — Xem gia đình này Có |
Anh em sinh ra | LÊ VĂN CHUNG (Mười) 1973 (Quý Sửu) (Tuổi đời 12 tháng) |
Anh em sinh ra | LÊ TRƯỜNG AN (Mười Một) 1976 (Bính Thìn) (Tuổi đời 4 niên) |
Anh em sinh ra | LÊ THANH ĐIỀN (Mười Hai) 1979 (Kỷ Mùi) (Tuổi đời 7 niên) |
Bà ngoại qua đời | NGUYỄN THỊ CỰU (Bảy) 1 tháng 06 1980 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Tư năm Canh Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 210 ngày ứng với ngày 26 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 8 niên) Ghi chú: (Ngày Ất Tỵ, tháng Tân Tỵ, năm Canh Thân) |
Ông ngoại qua đời | TRẦN VĂN ĐÀI 14 tháng 02 1983 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Giêng năm Quý Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 315 ngày ứng với ngày 11 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 11 niên) |
Anh em qua đời | LÊ HỮU THỌ (Hai) 3 tháng 12 1988 (Nhầm ngày Hai Lăm tháng Mười năm Mậu Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 27 ngày ứng với ngày 25 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 16 niên) |
Anh em qua đời | LÊ THANH ĐIỀN (Mười Hai) 30 tháng 09 2002 (Nhầm ngày Hai Bốn tháng Tám năm Nhâm Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 87 ngày ứng với ngày 26 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 30 niên) |
Con trai sinh ra #1 | LÊ TUẤN TÀI (Hai) 2003 (Quý Mùi) (Tuổi đời 31 niên) |
Con gái sinh ra #2 | LÊ YẾN NHƯ (Ba) 2005 (Ất Dậu) (Tuổi đời 33 niên) |
Anh em qua đời | LÊ VĂN CHUNG (Mười) 13 tháng 12 2005 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Mười Một năm Ất Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 9 ngày ứng với ngày 13 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 33 niên) |
Cha qua đời | LÊ HỮU HƯỚT 27 tháng 05 2008 (Nhầm ngày Hai Ba tháng Tư năm Mậu Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 206 ngày ứng với ngày 30 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 36 niên) |
Con gái sinh ra #3 | LÊ PHI NHUNG (Tư) 2010 (Canh Dần) (Tuổi đời 38 niên) |
Anh em qua đời | LÊ HỮU (Tám) 25 tháng 10 2013 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Chín năm Quý Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 60 ngày ứng với ngày 23 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 41 niên) |
Mẹ qua đời | TRẦN THỊ NÕN (Tám) 23 tháng 02 2016 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Giêng năm Bính Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 301 ngày ứng với ngày 25 tháng 02 năm 2024) (Tuổi đời 44 niên) |
Chị em qua đời | LÊ THỊ KIM THOA (Ba) 29 tháng 05 2016 (Nhầm ngày Hai Ba tháng Tư năm Bính Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 206 ngày ứng với ngày 30 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 44 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
LÊ HỮU HƯỚT Sinh nhật: 1934 Qua đời: 27 tháng 05 2008 |
Mẹ |
TRẦN THỊ NÕN (Tám) Sinh nhật: 1938 42 38 Qua đời: 23 tháng 02 2016 |
Kết hôn: — |
|
Anh trai |
LÊ HỮU THỌ (Hai) Sinh nhật: 1956 22 18 Qua đời: 3 tháng 12 1988 |
3 niên Chị gái |
LÊ THỊ KIM THOA (Ba) Sinh nhật: 1958 24 20 Qua đời: 29 tháng 05 2016 |
3 niên Chị gái |
LÊ THỊ THU BA (Tư) Sinh nhật: 1960 26 22 |
3 niên Anh trai |
LÊ NĂM Sinh nhật: 1962 28 24 |
3 niên Chị gái |
LÊ THỊ TUYẾT (Sáu) Sinh nhật: 1964 30 26 |
5 niên Chị gái |
LÊ NHƯ NGỌC (Bảy) Sinh nhật: 1968 34 30 |
2 niên Anh trai |
LÊ HỮU (Tám) Sinh nhật: 1969 35 31 Qua đời: 25 tháng 10 2013 |
4 niên Bản thân |
LÊ VĂN TUẤN (Chín) Sinh nhật: 1972 38 34 |
2 niên Em trai |
LÊ VĂN CHUNG (Mười) Sinh nhật: 1973 39 35 Qua đời: 13 tháng 12 2005 |
4 niên Em trai |
LÊ TRƯỜNG AN (Mười Một) Sinh nhật: 1976 42 38 |
4 niên Em trai |
LÊ THANH ĐIỀN (Mười Hai) Sinh nhật: 1979 45 41 Qua đời: 30 tháng 09 2002 |
Gia đình với PHAN THỊ HẢI YẾN |
Bản thân |
LÊ VĂN TUẤN (Chín) Sinh nhật: 1972 38 34 |
Vợ |
PHAN THỊ HẢI YẾN Sinh nhật: 1981 |
Kết hôn: — |
|
Con trai |
LÊ TUẤN TÀI (Hai) Sinh nhật: 2003 31 22 |
3 niên Con gái |
LÊ YẾN NHƯ (Ba) Sinh nhật: 2005 33 24 |
6 niên Con gái |
LÊ PHI NHUNG (Tư) Sinh nhật: 2010 38 29 |