NGUYỄN CHÍ LINH (Tư)Tuổi đời: 65 niên1960-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN CHÍ LINH (Tư)
- Tên lót
- CHÍ
- Tên chính
- LINH
- Họ chính
- NGUYỄN
| Sinh nhật | 1960 (Canh Tý) 29 21 |
| Kết hôn | KHƯU THÙY TRANG — Xem gia đình này Có |
| Anh em sinh ra | NGUYỄN CHÍ TÍNH (Năm) 1963 (Quý Mão) (Tuổi đời 3 niên) |
| Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ NGỌC (Sáu) 1966 (Bính Ngọ) (Tuổi đời 6 niên) |
| Chị em sinh ra | NGUYỄN NGỌC HƯƠNG (Tám) 1974 (Giáp Dần) (Tuổi đời 14 niên) |
| Chị em sinh ra | NGUYỄN NGỌC CHÂU (Mười) 1981 (Tân Dậu) (Tuổi đời 21 niên) |
| Anh em sinh ra | NGUYỄN CHÍ THỌ (Mười Một) 1983 (Quý Hợi) (Tuổi đời 23 niên) |
| Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ KIỂN 5 tháng 06 1992 (Nhầm ngày mùng Năm tháng Năm năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 184 ngày ứng với ngày 31 tháng 05 năm 2025) (Tuổi đời 32 niên) |
| Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ NHUNG 28 tháng 04 1996 (Nhầm ngày Mười Một tháng Ba năm Bính Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 237 ngày ứng với ngày 08 tháng 04 năm 2025) (Tuổi đời 36 niên) |
| Cha qua đời | NGUYỄN VĂN CUNG (Năm) 11 tháng 04 2011 (Nhầm ngày mùng Chín tháng Ba năm Tân Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 239 ngày ứng với ngày 06 tháng 04 năm 2025) (Tuổi đời 51 niên) |
| Gia đình với cha mẹ |
| Cha |
|
| Mẹ |
|
|
Kết hôn: — |
|
| Anh trai |
NGUYỄN CHÍ CÔNG (Hai) Sinh nhật: 1956 25 17 |
| Anh em |
NGUYỄN ? ? (Ba) Qua đời: |
| Bản thân |
NGUYỄN CHÍ LINH (Tư) Sinh nhật: 1960 29 21 |
|
4 niên Em trai |
NGUYỄN CHÍ TÍNH (Năm) Sinh nhật: 1963 32 24 |
|
4 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ NGỌC (Sáu) Sinh nhật: 1966 35 27 |
| Chị em | |
| Em gái |
NGUYỄN NGỌC HƯƠNG (Tám) Sinh nhật: 1974 43 35 |
| Anh em | |
| Em gái |
NGUYỄN NGỌC CHÂU (Mười) Sinh nhật: 1981 50 42 |
|
3 niên Em trai |
NGUYỄN CHÍ THỌ (Mười Một) Sinh nhật: 1983 52 44 |
| Gia đình với KHƯU THÙY TRANG |
| Bản thân |
NGUYỄN CHÍ LINH (Tư) Sinh nhật: 1960 29 21 |
| Vợ | |
|
Kết hôn: — |