NGUYỄN VĂN BÉ (Hai)Tuổi đời: 70 niên1954-
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN VĂN BÉ (Hai)
- Tên lót
- VĂN
- Tên chính
- BÉ
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 1954 (Giáp Ngọ) 35 30 |
Kết hôn | NGÔ THỊ HẰNG — Xem gia đình này Có |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ ANH (Ba) 1956 (Bính Thân) (Tuổi đời 2 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN VĂN TIÊN (Tư) 1959 (Kỷ Hợi) (Tuổi đời 5 niên) |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ PHỈ (Năm) 1963 (Quý Mão) (Tuổi đời 9 niên) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN THÀNH NGUYÊN (Sáu) 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 10 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN CẨU 31 tháng 07 1965 (Nhầm ngày mùng Bốn tháng Bảy năm Ất Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 137 ngày ứng với ngày 07 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 11 niên) |
Ông ngoại qua đời | NGUYỄN VĂN MÂN (Tư) 阮文 26 tháng 03 1967 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Hai năm Đinh Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 272 ngày ứng với ngày 25 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 13 niên) |
Mẹ qua đời | NGUYỄN THỊ PHỐ (Sáu) 18 tháng 06 1998 (Nhầm ngày Hai Bốn tháng Năm năm Mậu Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 176 ngày ứng với ngày 29 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 44 niên) |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN CẨU Sinh nhật: 1919 Qua đời: 31 tháng 07 1965 |
Mẹ |
NGUYỄN THỊ PHỐ (Sáu) Sinh nhật: 1924 33 Qua đời: 18 tháng 06 1998 |
Kết hôn: — |
|
Bản thân |
NGUYỄN VĂN BÉ (Hai) Sinh nhật: 1954 35 30 |
3 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ ANH (Ba) Sinh nhật: 1956 37 32 |
4 niên Em trai |
NGUYỄN VĂN TIÊN (Tư) Sinh nhật: 1959 40 35 |
5 niên Em gái |
NGUYỄN THỊ PHỈ (Năm) Sinh nhật: 1963 44 39 |
2 niên Em trai |
NGUYỄN THÀNH NGUYÊN (Sáu) Sinh nhật: 1964 45 40 |
Gia đình với NGÔ THỊ HẰNG |
Bản thân |
NGUYỄN VĂN BÉ (Hai) Sinh nhật: 1954 35 30 |
Vợ |
NGÔ THỊ HẰNG Sinh nhật: 1956 |
Kết hôn: — |