Gia phả dòng họ Ngô-Nguyễn ở xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An

Chân dung Nguyễn Hoàng.jpg

NGUYỄN HOÀNG (Hai) 阮潢Tuổi đời: 84 niên1931-2015

Tên đầy đủ
NGUYỄN HOÀNG (Hai) 阮潢
Tên chính
HOÀNG
Họ chính
NGUYỄN
Sinh nhật 13 tháng 05 1931 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Ba năm Tân Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 84 ngày ứng với ngày 04 tháng 05 năm 2024)07:30 16 16
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750

Ghi chú: Nhóm máu AB
Chiều cao
163cm

Quốc tịch
Việt Nam
13 tháng 05 1931 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Ba năm Tân Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 84 ngày ứng với ngày 04 tháng 05 năm 2024)

Anh em sinh raNGUYỄN PHƯỚC HƯNG (Ba) 阮福興
13 tháng 01 1933 (Nhầm ngày Mười Tám tháng Chạp năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại còn cách 174 ngày ứng với ngày 17 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 20 tháng)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.600638 Kinh độ (Lon): E106.533875

Anh em qua đờiNGUYỄN PHƯỚC HƯNG (Ba) 阮福興
13 tháng 10 1933 (Nhầm ngày Hai Bốn tháng Tám năm Quý Dậu - Dương lịch hiện tại còn cách 61 ngày ứng với ngày 26 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 2 niên)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.600638 Kinh độ (Lon): E106.533875

Chị em sinh raNGUYỄN THỊ MỸ ANH (Tư) 阮视美鶯
16 tháng 04 1934 (Nhầm ngày mùng Ba tháng Ba năm Giáp Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 107 ngày ứng với ngày 11 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 2 niên)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750

Anh em sinh raNGUYỄN PHƯỚC LONG (Năm) 阮福隆
30 tháng 09 1936 (Nhầm ngày Rằm tháng Tám năm Bính Tý - Dương lịch hiện tại còn cách 52 ngày ứng với ngày 17 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 5 niên)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750

Chị em sinh raNGUYỄN KIM PHỤNG (Sáu) 阮金奉
25 tháng 02 1941 (Nhầm ngày Ba Mươi tháng Giêng năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 139 ngày ứng với ngày 10 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 9 niên)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750

Ghi chú: Sinh nhằm ngày Ba Mươi tháng Giêng năm Tân Tỵ.
Bà nội qua đờiNGUYỄN THỊ MẸO (Ba)
21 tháng 06 1942 (Nhầm ngày mùng Tám tháng Năm năm Nhâm Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 44 ngày ứng với ngày 13 tháng 06 năm 2024)13:00 (Tuổi đời 11 niên)
Ghi chú: Từ trần ngày mùng Tám tháng Năm năm Nhâm Ngọ.
Chị em sinh raNGUYỄN KIM DUNG (Bảy) 阮金容
25 tháng 03 1944 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Ba năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 108 ngày ứng với ngày 10 tháng 04 năm 2024)08:00 (Tuổi đời 12 niên)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750

Ghi chú: Sinh nhằm ngày mùng Hai tháng Ba năm Giáp Thân.
Tôn giáo
Phật giáo
khoảng 1946 (Bính Tuất) (Tuổi đời 14 niên)
Ghi chú: Pháp danh là Pháp Chương.
Ông nội qua đờiNGÔ VĂN BAN (Chín)
22 tháng 11 1947 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Mười năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại còn cách 106 ngày ứng với ngày 10 tháng 11 năm 2024)10:00 (Tuổi đời 16 niên)
Chị em sinh raNGUYỄN TÂN XUÂN (Tám) 阮新春
1 tháng 01 1949 (Nhầm ngày mùng Ba tháng Chạp năm Mậu Tý - Dương lịch hiện tại còn cách 159 ngày ứng với ngày 02 tháng 01 năm 2025)23:00 (Tuổi đời 17 niên)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750

Ghi chú: Sinh nhằm ngày mùng Ba tháng Chạp năm Mậu Tý.
Anh em sinh raNGUYỄN HOÀNG PHƯỚC (Chín) 阮潢福
20 tháng 03 1951 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Hai năm Tân Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 127 ngày ứng với ngày 22 tháng 03 năm 2024)03:00 (Tuổi đời 19 niên)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750

Ghi chú: Sinh nhằm ngày Mười Ba tháng Hai năm Tân Mão.
Anh em sinh raNGUYỄN PHƯỚC LỘC (Mười) 阮福禄
27 tháng 10 1953 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Chín năm Quý Tỵ - Dương lịch hiện tại còn cách 87 ngày ứng với ngày 22 tháng 10 năm 2024)09:00 (Tuổi đời 22 niên)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): 106.5338750

Ghi chú: Sinh nhằm ngày Hai Mươi tháng Chín năm Quý Tỵ.
Chị em sinh raNGUYỄN MỸ HOA (Mười Một) 阮美華
22 tháng 11 1956 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Mười năm Bính Thân - Dương lịch hiện tại còn cách 117 ngày ứng với ngày 21 tháng 11 năm 2024)18:15 (Tuổi đời 25 niên)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750

Ghi chú: Sinh nhằm ngày Hai Mươi Mốt tháng Mười năm Bính Thân.
Con gái sinh ra
#1
NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI (Hai) 阮视潢
12 tháng 09 1958 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Bảy năm Mậu Tuất - Dương lịch hiện tại còn cách 36 ngày ứng với ngày 01 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 27 niên)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750

Ghi chú: Sinh nhằm ngày Hăm Chín tháng Bảy năm Mậu Tuất.
Anh em sinh raNGUYỄN PHƯỚC HỘI (Mười Hai) 阮福會
3 tháng 08 1959 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Sáu năm Kỷ Hợi - Dương lịch hiện tại còn cách 7 ngày ứng với ngày 03 tháng 08 năm 2024)08:16 (Tuổi đời 28 niên)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750

Ghi chú: Sinh nhằm ngày Hăm Chín tháng Sáu năm Kỷ Hợi.
Con trai sinh ra
#2
NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG (Ba) 阮潢章
khoảng 1 tháng 06 1960 (Nhầm ngày mùng Tám tháng Năm năm Canh Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 44 ngày ứng với ngày 13 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 29 niên)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750

Ghi chú: Nhóm máu B
Vợ qua đờiLẠI THỊ PHẨM
25 tháng 06 1960 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Sáu năm Canh Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 20 ngày ứng với ngày 07 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 29 niên)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750

Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mùng Hai tháng Sáu năm Canh Tý (Hưởng dương 29 tuổi).
Kết hônNGUYỄN THỊ NGÂU (Tư) 阮视吽Xem gia đình này
1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 32 niên)

Con trai sinh ra
#3
NGUYỄN HOÀNG SƠN (Tư) 阮潢山
28 tháng 11 1965 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Mười Một năm Ất Tỵ - Dương lịch hiện tại còn cách 132 ngày ứng với ngày 06 tháng 12 năm 2024)01:10 (Tuổi đời 34 niên)
Địa chỉ: Thời điểm đó là quận 1, đô thành Sài Gòn, Việt Nam.
Ghi chú: Nhóm máu : O
Con trai sinh ra
#4
NGUYỄN HOÀNG SON (Năm) 阮潢崙
21 tháng 07 1967 (Nhầm ngày Mười Bốn tháng Sáu năm Đinh Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 8 ngày ứng với ngày 19 tháng 07 năm 2024)02:25 (Tuổi đời 36 niên)
Địa chỉ: Thời điểm đó là quận 5, đô thành Sài Gòn, Việt Nam.
Ghi chú:
Sinh nhằm ngày Mười Bốn tháng Sáu năm Đinh Mùi. (giờ Kỷ Sửu, ngày Bính Tuất, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Mùi).
Con trai sinh ra
#5
NGUYỄN HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢徳
27 tháng 05 1969 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Tư năm Kỷ Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 69 ngày ứng với ngày 19 tháng 05 năm 2024)09:20 (Tuổi đời 38 niên)
Địa chỉ: Thời điểm đó là quận 11, đô thành Sài Gòn, Việt Nam.
Ghi chú: Nhóm máu B.
Con gái sinh ra
#6
NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ (Bảy) 阮视潢美
9 tháng 06 1970 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Năm năm Canh Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 46 ngày ứng với ngày 11 tháng 06 năm 2024)10:35 (Tuổi đời 39 niên)
Địa chỉ: số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam (Thời điểm đó là quận 5, đô thành Sài Gòn, Việt Nam.)
Ghi chú: Nhóm máu O
Con gái sinh ra
#7
NGUYỄN THỊ HOÀNG KIM (Tám) 阮视潢金
14 tháng 01 1972 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Mười Một năm Tân Hợi - Dương lịch hiện tại còn cách 154 ngày ứng với ngày 28 tháng 12 năm 2024)03:25 (Tuổi đời 40 niên)
Ghi chú: Nhóm máu B
Ghi chú: Thời điểm đó là quận 5, đô thành Sài Gòn, Việt Nam.
Con trai sinh ra
#8
NGUYỄN HOÀNG VÂN (Chín) 阮潢云
8 tháng 07 1974 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Năm năm Giáp Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 33 ngày ứng với ngày 24 tháng 06 năm 2024)20:10 (Tuổi đời 43 niên)
Địa chỉ: Thời điểm đó là quận 5, đô thành Sài Gòn, Việt Nam.
Ghi chú: Nhóm máu AB
Con trai sinh ra
#9
NGUYỄN HOÀNG QUÂN (Mười) 阮潢君
13 tháng 08 1976 (Nhầm ngày Mười Tám tháng Bảy năm Bính Thìn - Dương lịch hiện tại còn cách 25 ngày ứng với ngày 21 tháng 08 năm 2024)10:50 (Tuổi đời 45 niên)
Ghi chú: Nhóm máu O
Nghề nghiệp
Giáo viên
Từ 1975 (Ất Mão) đến 1980 (Canh Thân) (Tuổi đời 43 niên)

Tổ chức: Trường Phổ thông Cơ sở Nguyễn Văn Phú
Cháu nội gái sinh ra
#1
NGUYỄN MỸ HẰNG (Hai)
1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 52 niên)
Cha qua đờiNGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu)
29 tháng 04 1985 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Ba năm Ất Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 100 ngày ứng với ngày 18 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 53 niên)
ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750

Địa chỉ: (Trùng với ngày Giổ Tổ Hùng Vương hàng năm).
Cháu nội gái sinh ra
#2
NGUYỄN MỸ VI (Ba)
khoảng 1987 (Đinh Mão) (Tuổi đời 55 niên)
Nghề nghiệp
Giáo viên
Từ 1980 (Canh Thân) đến 1990 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 48 niên)
Tổ chức: Trường Phổ thông Cơ sở Lạc Long Quân
Điện thoại: +84 02839627712
Nghỉ hưu 1990 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 58 niên)
Tổ chức: Trường Tiểu học Lạc Long Quân
Cháu nội gái sinh ra
#3
NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO (Hai)
9 tháng 10 1994 (Nhầm ngày mùng Năm tháng Chín năm Giáp Tuất - Dương lịch hiện tại còn cách 72 ngày ứng với ngày 07 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 63 niên)
Ghi chú: Sinh nhằm ngày Mùng Năm tháng Chín năm Bính Tuất.
Cháu nội trai sinh ra
#4
NGUYỄN HOÀNG LÂM (Tư)
khoảng 1998 (Mậu Dần) (Tuổi đời 66 niên)
Anh em qua đờiNGUYỄN PHƯỚC LONG (Năm) 阮福隆
14 tháng 03 2001 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Hai năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 120 ngày ứng với ngày 29 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 69 niên)
Địa chỉ: Số 99, đường Bạch Đằng, phường Vĩnh Thạnh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Hai Mươi tháng Hai năm Tân Tỵ (Hưởng thọ 66 tuổi)
Cháu nội gái sinh ra
#5
NGUYỄN HOÀNG YẾN VY (Ba)
17 tháng 10 2003 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Chín năm Quý Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 89 ngày ứng với ngày 24 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 72 niên)
Con kết hônNGUYỄN HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢徳HUỲNH THỊ MÀU (Năm)Xem gia đình này
Loại hình: Kết hôn dân sự
22 tháng 11 2003 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Mười năm Quý Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 125 ngày ứng với ngày 29 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 72 niên)
Ghi chú: Nhằm ngày Hăm Chín tháng Mười năm Quý Mùi.
Cháu nội gái sinh ra
#6
NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC (Hai) 阮潢宝玉
4 tháng 09 2006 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Bảy năm Bính Tuất - Dương lịch hiện tại còn cách 19 ngày ứng với ngày 15 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 75 niên)
Cháu nội trai sinh ra
#7
NGUYỄN TUẤN KIỆT (Hai)
1 tháng 10 2006 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Tám năm Bính Tuất - Dương lịch hiện tại còn cách 47 ngày ứng với ngày 12 tháng 09 năm 2024)23:00 (Tuổi đời 75 niên)
Cháu nội trai sinh ra
#8
NGUYỄN CAO HOÀNG MINH (Hai) 阮高潢明
25 tháng 06 2007 (Nhầm ngày Mười Một tháng Năm năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 41 ngày ứng với ngày 16 tháng 06 năm 2024)14:15 (Tuổi đời 76 niên)
Ghi chú: Sinh nhằm ngày Mười Một tháng Năm năm Đinh Hợi.
Cháu nội trai sinh ra
#9
NGUYỄN CAO HOÀNG MẪN (Ba) 阮高潢愍
25 tháng 06 2007 (Nhầm ngày Mười Một tháng Năm năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 41 ngày ứng với ngày 16 tháng 06 năm 2024)14:15 (Tuổi đời 76 niên)
Ghi chú: Sinh nhằm ngày Mười Một tháng Năm năm Đinh Hợi.
Mẹ qua đờiPHẠM THỊ TƯỢNG (Bảy)
22 tháng 11 2008 (Nhầm ngày Hai Lăm tháng Mười năm Mậu Tý - Dương lịch hiện tại còn cách 121 ngày ứng với ngày 25 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 77 niên)

Cháu ngoại gái sinh ra
#10
NGỌC LÂM (Hai)
5 tháng 02 2009 (Nhầm ngày Mười Một tháng Giêng năm Kỷ Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 158 ngày ứng với ngày 20 tháng 02 năm 2024)09:00 (Tuổi đời 77 niên)
Cháu nội trai sinh ra
#11
NGUYỄN HOÀNG HẢI (Ba) 阮潢海
19 tháng 06 2011 (Nhầm ngày Mười Tám tháng Năm năm Tân Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 34 ngày ứng với ngày 23 tháng 06 năm 2024)16:15 (Tuổi đời 80 niên)
Cháu nội trai sinh ra
#12
NGUYỄN HOÀNG TIẾN (Ba)
25 tháng 12 2014 (Nhầm ngày mùng Bốn tháng Mười Một năm Giáp Ngọ - Dương lịch hiện tại còn cách 130 ngày ứng với ngày 04 tháng 12 năm 2024)07:15 (Tuổi đời 83 niên)
Ghi chú: Sinh nhằm ngày Mùng Bốn tháng Mười năm Giáp Ngọ.
Qua đời 17 tháng 12 2015 (Nhầm ngày mùng Bảy tháng Mười Một năm Ất Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 133 ngày ứng với ngày 07 tháng 12 năm 2024)03:30 (Tuổi đời 84 niên)
Nguyên nhân qua đời: Bệnh già : Do hút thuốc lá nhiều dẫn đến bị phổi
Chôn cất 20 tháng 12 2015 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Mười Một năm Ất Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 136 ngày ứng với ngày 10 tháng 12 năm 2024) (3 ngày Sau khi qua đời)
Gia đình với cha mẹ - Xem gia đình này
Cha
Mẹ
Kết hôn:
Bản thân
20 tháng
Em trai
NGUYỄN PHƯỚC HƯNG (Ba) 阮福興
Sinh nhật: 13 tháng 01 1933 18 18ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Qua đời: 13 tháng 10 1933ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
15 tháng
Em gái
3 niên
Em trai
Chân dung Nguyễn Phước Long.jpgNGUYỄN PHƯỚC LONG (Năm) 阮福隆
Sinh nhật: 30 tháng 09 1936 21 21ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam
Qua đời: 14 tháng 03 2001Số 99, đường Bạch Đằng, phường Vĩnh Thạnh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, Vietnam
4 niên
Em gái
3 niên
Em gái
5 niên
Em gái
2 niên
Em trai
3 niên
Em trai
3 niên
Em gái
3 niên
Em trai
Gia đình với LẠI THỊ PHẨM - Xem gia đình này
Bản thân
Vợ
Con gái
21 tháng
Con trai
Gia đình với NGUYỄN THỊ NGÂU (Tư) 阮视吽 - Xem gia đình này
Bản thân
Vợ
Kết hôn: 1964
23 tháng
Con trai
20 tháng
Con trai
22 tháng
Con trai
Chân dung NGUYỄN HOÀNG ĐỨCNGUYỄN HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢徳
Sinh nhật: 27 tháng 05 1969 38 31Bệnh viện Hùng Vương, số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
1 niên
Con gái
Chân dung Nguyễn Thị Hoàng Mỹ.jpgNGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ (Bảy) 阮视潢美
Sinh nhật: 9 tháng 06 1970 39 32Bệnh viện Hùng Vương, số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
19 tháng
Con gái
3 niên
Con trai
2 niên
Con trai

Sinh nhật
Nhóm máu AB
Tôn giáo
Pháp danh là Pháp Chương.
Đối tượng mediaChân dung Nguyễn Hoàng.jpg
Chân dung Nguyễn Hoàng.jpg
Định dạng: image/jpeg
Kích thước hình ảnh: 107 × 150 điểm ảnh
Cỡ tệp: 16 KB
Loại hình: Hình chụp
Đối tượng mediaMộ Nguyễn Hoàng.jpg
Mộ Nguyễn Hoàng.jpg
Định dạng: image/jpeg
Kích thước hình ảnh: 640 × 480 điểm ảnh
Cỡ tệp: 133 KB
Loại hình: Mồ mả
Đối tượng mediaCMND NGUYỄN HÒANG (MT)CMND NGUYỄN HÒANG (MT)
Định dạng: image/jpeg
Kích thước hình ảnh: 1,945 × 1,414 điểm ảnh
Cỡ tệp: 1,795 KB
Loại hình: Hình chụp
Đối tượng mediaCMND NGUYỄN HÒANG (MS)CMND NGUYỄN HÒANG (MS)
Định dạng: image/jpeg
Kích thước hình ảnh: 1,941 × 1,382 điểm ảnh
Cỡ tệp: 1,713 KB
Loại hình: Hình chụp
Đối tượng mediaGiấy chứng tử NGUYỄN HOÀNGGiấy chứng tử NGUYỄN HOÀNG
Định dạng: image/jpeg
Kích thước hình ảnh: 1,926 × 2,718 điểm ảnh
Cỡ tệp: 3,488 KB
Loại hình: Hình chụp
Đối tượng mediaHôn Thú Nguyễn Hoàng - Nguyễn Thị Ngâu
Định dạng: application/pdf
Cỡ tệp: 715 KB
Loại hình: Tài liệu