NGUYỄN HOÀNG (Hai) 阮潢Tuổi đời: 84 niên1931-2015
- Tên đầy đủ
- NGUYỄN HOÀNG (Hai) 阮潢
- Tên chính
- HOÀNG
- Họ chính
- NGUYỄN
Sinh nhật | 13 tháng 05 1931 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Ba năm Tân Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 158 ngày ứng với ngày 04 tháng 05 năm 2024) – 07:30 16 16 ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 Ghi chú: Nhóm máu AB |
Chiều cao | 163cm |
Quốc tịch | Việt Nam 13 tháng 05 1931 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Ba năm Tân Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 158 ngày ứng với ngày 04 tháng 05 năm 2024) |
Anh em sinh ra | NGUYỄN PHƯỚC HƯNG (Ba) 阮福興 13 tháng 01 1933 (Nhầm ngày Mười Tám tháng Chạp năm Nhâm Thân - Dương lịch hiện tại còn cách 100 ngày ứng với ngày 17 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 20 tháng) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600638 Kinh độ (Lon): E106.533875 |
Anh em qua đời | NGUYỄN PHƯỚC HƯNG (Ba) 阮福興 13 tháng 10 1933 (Nhầm ngày Hai Bốn tháng Tám năm Quý Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 13 ngày ứng với ngày 26 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 2 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.600638 Kinh độ (Lon): E106.533875 |
Chị em sinh ra | NGUYỄN THỊ MỸ ANH (Tư) 阮视美鶯 16 tháng 04 1934 (Nhầm ngày mùng Ba tháng Ba năm Giáp Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 181 ngày ứng với ngày 11 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 2 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 |
Anh em sinh ra | NGUYỄN PHƯỚC LONG (Năm) 阮福隆 30 tháng 09 1936 (Nhầm ngày Rằm tháng Tám năm Bính Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 22 ngày ứng với ngày 17 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 5 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 |
Chị em sinh ra | NGUYỄN KIM PHỤNG (Sáu) 阮金奉 25 tháng 02 1941 (Nhầm ngày Ba Mươi tháng Giêng năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 213 ngày ứng với ngày 10 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 9 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 Ghi chú: Sinh nhằm ngày Ba Mươi tháng Giêng năm Tân Tỵ. |
Bà nội qua đời | NGUYỄN THỊ MẸO (Ba) 21 tháng 06 1942 (Nhầm ngày mùng Tám tháng Năm năm Nhâm Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 118 ngày ứng với ngày 13 tháng 06 năm 2024) – 13:00 (Tuổi đời 11 niên) Nhà từ đường, ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 Ghi chú: Từ trần ngày mùng Tám tháng Năm năm Nhâm Ngọ. |
Chị em sinh ra | NGUYỄN KIM DUNG (Bảy) 阮金容 25 tháng 03 1944 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Ba năm Giáp Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 182 ngày ứng với ngày 10 tháng 04 năm 2024) – 08:00 (Tuổi đời 12 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 Ghi chú: Sinh nhằm ngày mùng Hai tháng Ba năm Giáp Thân. |
Tôn giáo | Phật giáo khoảng 1946 (Bính Tuất) (Tuổi đời 14 niên)chùa Phật Bửu, số 80, đường Cao Thắng, phường 4, quận 3, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.770742 Kinh độ (Lon): E106.681540 Ghi chú: Pháp danh là Pháp Chương. |
Ông nội qua đời | NGÔ VĂN BAN (Chín) 22 tháng 11 1947 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Mười năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại còn cách 32 ngày ứng với ngày 10 tháng 11 năm 2024) – 10:00 (Tuổi đời 16 niên) Nhà từ đường, ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006399 Kinh độ (Lon): E106.5338799 |
Chị em sinh ra | NGUYỄN TÂN XUÂN (Tám) 阮新春 1 tháng 01 1949 (Nhầm ngày mùng Ba tháng Chạp năm Mậu Tý - Dương lịch hiện tại còn cách 85 ngày ứng với ngày 02 tháng 01 năm 2025) – 23:00 (Tuổi đời 17 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 Ghi chú: Sinh nhằm ngày mùng Ba tháng Chạp năm Mậu Tý. |
Anh em sinh ra | NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC (Chín) 阮潢福 20 tháng 03 1951 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Hai năm Tân Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 201 ngày ứng với ngày 22 tháng 03 năm 2024) – 03:00 (Tuổi đời 19 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 Ghi chú: Sinh nhằm ngày Mười Ba tháng Hai năm Tân Mão. |
Anh em sinh ra | NGUYỄN PHƯỚC LỘC (Mười) 阮福禄 27 tháng 10 1953 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Chín năm Quý Tỵ - Dương lịch hiện tại còn cách 13 ngày ứng với ngày 22 tháng 10 năm 2024) – 09:00 (Tuổi đời 22 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): 106.5338750 Ghi chú: Sinh nhằm ngày Hai Mươi tháng Chín năm Quý Tỵ. |
Chị em sinh ra | NGUYỄN MỸ HOA (Mười Một) 阮美華 22 tháng 11 1956 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Mười năm Bính Thân - Dương lịch hiện tại còn cách 43 ngày ứng với ngày 21 tháng 11 năm 2024) – 18:15 (Tuổi đời 25 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 Ghi chú: Sinh nhằm ngày Hai Mươi Mốt tháng Mười năm Bính Thân. |
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI (Hai) 阮视潢 12 tháng 09 1958 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Bảy năm Mậu Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 38 ngày ứng với ngày 01 tháng 09 năm 2024) (Tuổi đời 27 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 Ghi chú: Sinh nhằm ngày Hăm Chín tháng Bảy năm Mậu Tuất. |
Anh em sinh ra | NGUYỄN PHƯỚC HỘI (Mười Hai) 阮福會 3 tháng 08 1959 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Sáu năm Kỷ Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 67 ngày ứng với ngày 03 tháng 08 năm 2024) – 08:16 (Tuổi đời 28 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 Ghi chú: Sinh nhằm ngày Hăm Chín tháng Sáu năm Kỷ Hợi. |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG (Ba) 阮潢章 khoảng 1 tháng 06 1960 (Nhầm ngày mùng Tám tháng Năm năm Canh Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 118 ngày ứng với ngày 13 tháng 06 năm 2024) (Tuổi đời 29 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 Ghi chú: Nhóm máu B |
Vợ qua đời | LẠI THỊ PHẨM 25 tháng 06 1960 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Sáu năm Canh Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 94 ngày ứng với ngày 07 tháng 07 năm 2024) (Tuổi đời 29 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Mùng Hai tháng Sáu năm Canh Tý (Hưởng dương 29 tuổi). |
Kết hôn | NGUYỄN THỊ NGÂU (Tư) 阮视吽 — Xem gia đình này 1964 (Giáp Thìn) (Tuổi đời 32 niên) |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN HOÀNG SƠN (Tư) 阮潢山 28 tháng 11 1965 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Mười Một năm Ất Tỵ - Dương lịch hiện tại còn cách 58 ngày ứng với ngày 06 tháng 12 năm 2024) – 01:10 (Tuổi đời 34 niên) Bệnh viện Từ Dũ, số 284, đường Cống Quỳnh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.768882 Kinh độ (Lon): E106.685865 Địa chỉ: Thời điểm đó là quận 1, đô thành Sài Gòn, Việt Nam. Ghi chú: Nhóm máu : O |
Con trai sinh ra #4 | NGUYỄN HOÀNG SON (Năm) 阮潢崙 21 tháng 07 1967 (Nhầm ngày Mười Bốn tháng Sáu năm Đinh Mùi - Dương lịch hiện tại đã qua 82 ngày ứng với ngày 19 tháng 07 năm 2024) – 02:25 (Tuổi đời 36 niên) Bệnh viện Hùng Vương, số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.755913 Kinh độ (Lon): E106.661759 Địa chỉ: Thời điểm đó là quận 5, đô thành Sài Gòn, Việt Nam. Ghi chú: Sinh nhằm ngày Mười Bốn tháng Sáu năm Đinh Mùi.
(giờ Kỷ Sửu, ngày Bính Tuất, tháng Đinh Mùi, năm Đinh Mùi). |
Con trai sinh ra #5 | NGUYỄN HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢徳 27 tháng 05 1969 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Tư năm Kỷ Dậu - Dương lịch hiện tại đã qua 143 ngày ứng với ngày 19 tháng 05 năm 2024) – 09:20 (Tuổi đời 38 niên) Bệnh viện Hùng Vương, số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.755913 Kinh độ (Lon): E106.661759 Địa chỉ: Thời điểm đó là quận 11, đô thành Sài Gòn, Việt Nam. Ghi chú: Nhóm máu B. |
Con gái sinh ra #6 | NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ (Bảy) 阮视潢美 9 tháng 06 1970 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Năm năm Canh Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 120 ngày ứng với ngày 11 tháng 06 năm 2024) – 10:35 (Tuổi đời 39 niên) Bệnh viện Hùng Vương, số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.755913 Kinh độ (Lon): E106.661759 Địa chỉ: số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam
(Thời điểm đó là quận 5, đô thành Sài Gòn, Việt Nam.) Ghi chú: Nhóm máu O |
Con gái sinh ra #7 | NGUYỄN THỊ HOÀNG KIM (Tám) 阮视潢金 14 tháng 01 1972 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Mười Một năm Tân Hợi - Dương lịch hiện tại còn cách 80 ngày ứng với ngày 28 tháng 12 năm 2024) – 03:25 (Tuổi đời 40 niên) Bệnh viện Hùng Vương, số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.755913 Kinh độ (Lon): E106.661759 Ghi chú: Nhóm máu B Ghi chú: Thời điểm đó là quận 5, đô thành Sài Gòn, Việt Nam. |
Con trai sinh ra #8 | NGUYỄN HOÀNG VÂN (Chín) 阮潢云 8 tháng 07 1974 (Nhầm ngày Mười Chín tháng Năm năm Giáp Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 107 ngày ứng với ngày 24 tháng 06 năm 2024) – 20:10 (Tuổi đời 43 niên) Bệnh viện Hùng Vương, số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.755913 Kinh độ (Lon): E106.661759 Địa chỉ: Thời điểm đó là quận 5, đô thành Sài Gòn, Việt Nam. Ghi chú: Nhóm máu AB |
Con trai sinh ra #9 | NGUYỄN HOÀNG QUÂN (Mười) 阮潢君 13 tháng 08 1976 (Nhầm ngày Mười Tám tháng Bảy năm Bính Thìn - Dương lịch hiện tại đã qua 49 ngày ứng với ngày 21 tháng 08 năm 2024) – 10:50 (Tuổi đời 45 niên) Ghi chú: Nhóm máu O |
Nghề nghiệp | Giáo viên Từ 1975 (Ất Mão) đến 1980 (Canh Thân) (Tuổi đời 43 niên)Tổ chức: Trường Phổ thông Cơ sở Nguyễn Văn Phú |
Cháu nội gái sinh ra #1 | NGUYỄN MỸ HẰNG (Hai) 1984 (Giáp Tý) (Tuổi đời 52 niên) |
Cha qua đời | NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu) 29 tháng 04 1985 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Ba năm Ất Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 174 ngày ứng với ngày 18 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 53 niên) ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 Địa chỉ: (Trùng với ngày Giổ Tổ Hùng Vương hàng năm). |
Cháu nội gái sinh ra #2 | NGUYỄN MỸ VI (Ba) khoảng 1987 (Đinh Mão) (Tuổi đời 55 niên) |
Nghề nghiệp | Giáo viên Từ 1980 (Canh Thân) đến 1990 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 48 niên)Trường Phổ thông Cơ sở Lạc Long Quân, số 225, đường Lò Siêu, phường 8, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.761699 Kinh độ (Lon): E106.651118 Tổ chức: Trường Phổ thông Cơ sở Lạc Long Quân Điện thoại: +84 02839627712 |
Nghỉ hưu | 1990 (Canh Ngọ) (Tuổi đời 58 niên) số 225, đường Lò Siêu, phường 8, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.761699 Kinh độ (Lon): E106.651118 Tổ chức: Trường Tiểu học Lạc Long Quân |
Cháu nội gái sinh ra #3 | NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THẢO (Hai) 9 tháng 10 1994 (Nhầm ngày mùng Năm tháng Chín năm Giáp Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 2 ngày ứng với ngày 07 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 63 niên) Bệnh viện đa khoa Cà Mau, số 85, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.196273 Kinh độ (Lon): E105.160607 Ghi chú: Sinh nhằm ngày Mùng Năm tháng Chín năm Bính Tuất. |
Cháu nội trai sinh ra #4 | NGUYỄN HOÀNG LÂM (Tư) khoảng 1998 (Mậu Dần) (Tuổi đời 66 niên) |
Anh em qua đời | NGUYỄN PHƯỚC LONG (Năm) 阮福隆 14 tháng 03 2001 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Hai năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 194 ngày ứng với ngày 29 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 69 niên) Số 99, đường Bạch Đằng, phường Vĩnh Thạnh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.0109934 Kinh độ (Lon): E105.0798432 Địa chỉ: Số 99, đường Bạch Đằng, phường Vĩnh Thạnh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Hai Mươi tháng Hai năm Tân Tỵ (Hưởng thọ 66 tuổi) |
Cháu nội gái sinh ra #5 | NGUYỄN HOÀNG YẾN VY (Ba) 17 tháng 10 2003 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Chín năm Quý Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 15 ngày ứng với ngày 24 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 72 niên) |
Con kết hôn | NGUYỄN HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢徳 — HUỲNH THỊ MÀU (Năm) — Xem gia đình này Loại hình: Kết hôn dân sự 22 tháng 11 2003 (Nhầm ngày Hai Chín tháng Mười năm Quý Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 51 ngày ứng với ngày 29 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 72 niên)Ghi chú: Nhằm ngày Hăm Chín tháng Mười năm Quý Mùi. |
Cháu nội gái sinh ra #6 | NGUYỄN HOÀNG BẢO NGỌC (Hai) 阮潢宝玉 4 tháng 09 2006 (Nhầm ngày Mười Hai tháng Bảy năm Bính Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 55 ngày ứng với ngày 15 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 75 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #7 | NGUYỄN TUẤN KIỆT (Hai) 1 tháng 10 2006 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Tám năm Bính Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 27 ngày ứng với ngày 12 tháng 09 năm 2024) – 23:00 (Tuổi đời 75 niên) Bệnh viện Sản Nhi Cà Mau, số 85, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.174025 Kinh độ (Lon): E105.154455 |
Cháu nội trai sinh ra #8 | NGUYỄN CAO HOÀNG MINH (Hai) 阮高潢明 25 tháng 06 2007 (Nhầm ngày Mười Một tháng Năm năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 115 ngày ứng với ngày 16 tháng 06 năm 2024) – 14:15 (Tuổi đời 76 niên) Ghi chú: Sinh nhằm ngày Mười Một tháng Năm năm Đinh Hợi. |
Cháu nội trai sinh ra #9 | NGUYỄN CAO HOÀNG MẪN (Ba) 阮高潢愍 25 tháng 06 2007 (Nhầm ngày Mười Một tháng Năm năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại đã qua 115 ngày ứng với ngày 16 tháng 06 năm 2024) – 14:15 (Tuổi đời 76 niên) Ghi chú: Sinh nhằm ngày Mười Một tháng Năm năm Đinh Hợi. |
Mẹ qua đời | PHẠM THỊ TƯỢNG (Bảy) 22 tháng 11 2008 (Nhầm ngày Hai Lăm tháng Mười năm Mậu Tý - Dương lịch hiện tại còn cách 47 ngày ứng với ngày 25 tháng 11 năm 2024) (Tuổi đời 77 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #10 | LÊ NGỌC LÂM (Hai) 5 tháng 02 2009 (Nhầm ngày Mười Một tháng Giêng năm Kỷ Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 232 ngày ứng với ngày 20 tháng 02 năm 2024) – 09:00 (Tuổi đời 77 niên) Bệnh viện Sản Nhi Cà Mau, số 85, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.174036 Kinh độ (Lon): E105.154456 |
Cháu nội trai sinh ra #11 | NGUYỄN HOÀNG HẢI (Ba) 阮潢海 19 tháng 06 2011 (Nhầm ngày Mười Tám tháng Năm năm Tân Mão - Dương lịch hiện tại đã qua 108 ngày ứng với ngày 23 tháng 06 năm 2024) – 16:15 (Tuổi đời 80 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #12 | NGUYỄN HOÀNG TIẾN (Ba) 25 tháng 12 2014 (Nhầm ngày mùng Bốn tháng Mười Một năm Giáp Ngọ - Dương lịch hiện tại còn cách 56 ngày ứng với ngày 04 tháng 12 năm 2024) – 07:15 (Tuổi đời 83 niên) Bệnh viện Sản Nhi Cà Mau, số 85, đường Lý Thường Kiệt, phường 6, thành phố Cà Mau, tỉnh Cà Mau, Vietnam Vĩ độ (Lat): N9.174036 Kinh độ (Lon): E105.154456 Ghi chú: Sinh nhằm ngày Mùng Bốn tháng Mười năm Giáp Ngọ. |
Qua đời | 17 tháng 12 2015 (Nhầm ngày mùng Bảy tháng Mười Một năm Ất Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 59 ngày ứng với ngày 07 tháng 12 năm 2024) – 03:30 (Tuổi đời 84 niên) Nhà từ đường, ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.6006383 Kinh độ (Lon): E106.5338750 Nguyên nhân qua đời: Bệnh già : Do hút thuốc lá nhiều dẫn đến bị phổi |
Chôn cất | 20 tháng 12 2015 (Nhầm ngày mùng Mười tháng Mười Một năm Ất Mùi - Dương lịch hiện tại còn cách 62 ngày ứng với ngày 10 tháng 12 năm 2024) (3 ngày Sau khi qua đời) Mả ông Huyện, ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.599597 Kinh độ (Lon): E106.534316 |
Gia đình với cha mẹ |
Cha |
NGUYỄN VĂN CHÁNH (Sáu) Sinh nhật: 10 tháng 01 1915 39 39 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Qua đời: 29 tháng 04 1985 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
Mẹ |
|
Kết hôn: — |
|
Bản thân |
NGUYỄN HOÀNG (Hai) 阮潢 Sinh nhật: 13 tháng 05 1931 16 16 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Qua đời: 17 tháng 12 2015 — Nhà từ đường, ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
20 tháng Em trai |
NGUYỄN PHƯỚC HƯNG (Ba) 阮福興 Sinh nhật: 13 tháng 01 1933 18 18 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Qua đời: 13 tháng 10 1933 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
15 tháng Em gái |
NGUYỄN THỊ MỸ ANH (Tư) 阮视美鶯 Sinh nhật: 16 tháng 04 1934 19 19 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Qua đời: 23 tháng 01 2024 |
3 niên Em trai |
NGUYỄN PHƯỚC LONG (Năm) 阮福隆 Sinh nhật: 30 tháng 09 1936 21 21 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Qua đời: 14 tháng 03 2001 — Số 99, đường Bạch Đằng, phường Vĩnh Thạnh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, Vietnam |
4 niên Em gái |
NGUYỄN KIM PHỤNG (Sáu) 阮金奉 Sinh nhật: 25 tháng 02 1941 26 26 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
3 niên Em gái |
NGUYỄN KIM DUNG (Bảy) 阮金容 Sinh nhật: 25 tháng 03 1944 29 29 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
5 niên Em gái |
NGUYỄN TÂN XUÂN (Tám) 阮新春 Sinh nhật: 1 tháng 01 1949 33 34 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
2 niên Em trai |
NGUYỄN HOÀNG PHƯỚC (Chín) 阮潢福 Sinh nhật: 20 tháng 03 1951 36 36 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
3 niên Em trai |
NGUYỄN PHƯỚC LỘC (Mười) 阮福禄 Sinh nhật: 27 tháng 10 1953 38 38 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
3 niên Em gái |
NGUYỄN MỸ HOA (Mười Một) 阮美華 Sinh nhật: 22 tháng 11 1956 41 41 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
3 niên Em trai |
NGUYỄN PHƯỚC HỘI (Mười Hai) 阮福會 Sinh nhật: 3 tháng 08 1959 44 44 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
Gia đình với LẠI THỊ PHẨM |
Bản thân |
NGUYỄN HOÀNG (Hai) 阮潢 Sinh nhật: 13 tháng 05 1931 16 16 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Qua đời: 17 tháng 12 2015 — Nhà từ đường, ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
Vợ |
LẠI THỊ PHẨM Sinh nhật: khoảng 1932 Qua đời: 25 tháng 06 1960 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
Con gái |
NGUYỄN THỊ HOÀNG MAI (Hai) 阮视潢 Sinh nhật: 12 tháng 09 1958 27 26 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
21 tháng Con trai |
NGUYỄN HOÀNG CHƯƠNG (Ba) 阮潢章 Sinh nhật: khoảng 1 tháng 06 1960 29 28 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
Gia đình với NGUYỄN THỊ NGÂU (Tư) 阮视吽 |
Bản thân |
NGUYỄN HOÀNG (Hai) 阮潢 Sinh nhật: 13 tháng 05 1931 16 16 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Qua đời: 17 tháng 12 2015 — Nhà từ đường, ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam |
Vợ |
NGUYỄN THỊ NGÂU (Tư) 阮视吽 Sinh nhật: 1938 32 27 — ấp 7, thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Kết hôn: 1964 — |
|
23 tháng Con trai |
NGUYỄN HOÀNG SƠN (Tư) 阮潢山 Sinh nhật: 28 tháng 11 1965 34 27 — Bệnh viện Từ Dũ, số 284, đường Cống Quỳnh, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam |
20 tháng Con trai |
NGUYỄN HOÀNG SON (Năm) 阮潢崙 Sinh nhật: 21 tháng 07 1967 36 29 — Bệnh viện Hùng Vương, số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam |
22 tháng Con trai |
NGUYỄN HOÀNG ĐỨC (Sáu) 阮潢徳 Sinh nhật: 27 tháng 05 1969 38 31 — Bệnh viện Hùng Vương, số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam |
1 niên Con gái |
NGUYỄN THỊ HOÀNG MỸ (Bảy) 阮视潢美 Sinh nhật: 9 tháng 06 1970 39 32 — Bệnh viện Hùng Vương, số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam |
19 tháng Con gái |
NGUYỄN THỊ HOÀNG KIM (Tám) 阮视潢金 Sinh nhật: 14 tháng 01 1972 40 34 — Bệnh viện Hùng Vương, số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam |
3 niên Con trai |
NGUYỄN HOÀNG VÂN (Chín) 阮潢云 Sinh nhật: 8 tháng 07 1974 43 36 — Bệnh viện Hùng Vương, số 128, đường Hồng Bàng, phường 12, quận 5, thành phố Hồ Chí Minh, Vietnam |
2 niên Con trai |
NGUYỄN HOÀNG QUÂN (Mười) 阮潢君 Sinh nhật: 13 tháng 08 1976 45 38 — thị trấn Thới Bình, huyện Thới Bình, tỉnh Cà Mau, Vietnam |
Sinh nhật | Nhóm máu AB |
Tôn giáo | Pháp danh là Pháp Chương. |
Đối tượng media | Chân dung Nguyễn Hoàng.jpg Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 107 × 150 điểm ảnh Cỡ tệp: 16 KB Loại hình: Hình chụp |
Đối tượng media | Mộ Nguyễn Hoàng.jpg Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 640 × 480 điểm ảnh Cỡ tệp: 133 KB Loại hình: Mồ mả |
Đối tượng media | CMND NGUYỄN HÒANG (MT) Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 1,945 × 1,414 điểm ảnh Cỡ tệp: 1,795 KB Loại hình: Hình chụp |
Đối tượng media | CMND NGUYỄN HÒANG (MS) Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 1,941 × 1,382 điểm ảnh Cỡ tệp: 1,713 KB Loại hình: Hình chụp |
Đối tượng media | Giấy chứng tử NGUYỄN HOÀNG Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 1,926 × 2,718 điểm ảnh Cỡ tệp: 3,488 KB Loại hình: Hình chụp |
Đối tượng media | Hôn Thú Nguyễn Hoàng - Nguyễn Thị Ngâu Định dạng: application/pdf Cỡ tệp: 715 KB Loại hình: Tài liệu |