Sinh nhật | khoảng 1934 (Giáp Tuất) |
Cư ngụ | |
Quốc tịch | Việt Nam khoảng 1934 (Giáp Tuất) |
Con gái sinh ra #1 | NGUYỄN MỸ HƯƠNG (Hai) 阮 15 tháng 10 1966 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Chín năm Bính Ngọ - Dương lịch hiện tại đã qua 5 ngày ứng với ngày 04 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 32 niên) |
Con trai sinh ra #2 | NGUYỄN LONG HỒ (Ba) 阮龍湖 23 tháng 10 1968 (Nhầm ngày mùng Hai tháng Chín năm Mậu Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 5 ngày ứng với ngày 04 tháng 10 năm 2024) (Tuổi đời 34 niên) |
Con trai sinh ra #3 | NGUYỄN LONG HẢI (Tư) 阮龍海 14 tháng 01 1971 (Nhầm ngày Mười Tám tháng Chạp năm Canh Tuất - Dương lịch hiện tại còn cách 100 ngày ứng với ngày 17 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 37 niên) |
Con gái sinh ra #4 | NGUYỄN MỸ HIỀN (Năm) 阮 15 tháng 04 1973 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Ba năm Quý Sửu - Dương lịch hiện tại đã qua 171 ngày ứng với ngày 21 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 39 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #1 | TRẦN MINH TRUNG (Hai) 9 tháng 03 1994 (Nhầm ngày Hai Tám tháng Giêng năm Giáp Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 215 ngày ứng với ngày 08 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 60 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #2 | TRẦN MINH ĐỨC (Ba) khoảng 2 tháng 01 2000 (Nhầm ngày Hai Sáu tháng Mười Một năm Kỷ Mão - Dương lịch hiện tại còn cách 78 ngày ứng với ngày 26 tháng 12 năm 2024) (Tuổi đời 66 niên) |
Chồng qua đời | NGUYỄN PHƯỚC LONG (Năm) 阮福隆 14 tháng 03 2001 (Nhầm ngày Hai Mươi tháng Hai năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 194 ngày ứng với ngày 29 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 67 niên) Số 99, đường Bạch Đằng, phường Vĩnh Thạnh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, Vietnam Vĩ độ (Lat): N10.0109934 Kinh độ (Lon): E105.0798432 Địa chỉ: Số 99, đường Bạch Đằng, phường Vĩnh Thạnh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, Việt Nam Ghi chú: Từ trần nhằm ngày Hai Mươi tháng Hai năm Tân Tỵ (Hưởng thọ 66 tuổi) |
Cháu ngoại gái sinh ra #3 | PHẠM THÁI MINH NGỌC (Hai) 13 tháng 06 2001 (Nhầm ngày Hai Hai tháng Tư năm Tân Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 133 ngày ứng với ngày 29 tháng 05 năm 2024) (Tuổi đời 67 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #4 | NGUYỄN PHÚ HẬU (Hai) 6 tháng 08 2006 (Nhầm ngày Mười Ba tháng Bảy năm Bính Tuất - Dương lịch hiện tại đã qua 54 ngày ứng với ngày 16 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 72 niên) |
Cháu ngoại gái sinh ra #5 | PHẠM HIỀN PHƯƠNG ANH (Ba) 3 tháng 02 2008 (Nhầm ngày Hai Bảy tháng Chạp năm Đinh Hợi - Dương lịch hiện tại còn cách 109 ngày ứng với ngày 26 tháng 01 năm 2025) (Tuổi đời 74 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #6 | NGUYỄN NGỌC THẢO TRANG (Ba) 9 tháng 04 2008 (Nhầm ngày mùng Bốn tháng Ba năm Mậu Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 180 ngày ứng với ngày 12 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 74 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #7 | NGUYỄN HẢI SAN (Hai) 6 tháng 08 2008 (Nhầm ngày mùng Sáu tháng Bảy năm Mậu Tý - Dương lịch hiện tại đã qua 61 ngày ứng với ngày 09 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 74 niên) |
Cháu ngoại trai sinh ra #8 | PHẠM MINH QUANG (Tư) 6 tháng 03 2010 (Nhầm ngày Hai Mốt tháng Giêng năm Canh Dần - Dương lịch hiện tại đã qua 222 ngày ứng với ngày 01 tháng 03 năm 2024) (Tuổi đời 76 niên) |
Cháu nội trai sinh ra #9 | NGUYỄN HẢI LÂM (Ba) 22 tháng 08 2013 (Nhầm ngày Mười Sáu tháng Bảy năm Quý Tỵ - Dương lịch hiện tại đã qua 51 ngày ứng với ngày 19 tháng 08 năm 2024) (Tuổi đời 79 niên) |
Cháu nội gái sinh ra #10 | NGUYỄN HẢI THẢO NGUYÊN (Tư) khoảng 20 tháng 04 2016 (Nhầm ngày Mười Bốn tháng Ba năm Bính Thân - Dương lịch hiện tại đã qua 170 ngày ứng với ngày 22 tháng 04 năm 2024) (Tuổi đời 82 niên) |
Gia đình với NGUYỄN PHƯỚC LONG (Năm) 阮福隆 |
Chồng |
NGUYỄN PHƯỚC LONG (Năm) 阮福隆 Sinh nhật: 30 tháng 09 1936 21 21 — ấp 2, xã Phước Vân, huyện Cần Đước, tỉnh Long An, Vietnam Qua đời: 14 tháng 03 2001 — Số 99, đường Bạch Đằng, phường Vĩnh Thạnh Vân, thành phố Rạch Giá, tỉnh Kiên Giang, Vietnam |
Bản thân |
|
Con gái |
|
2 niên Con trai |
|
2 niên Con trai |
|
2 niên Con gái |
|
Đối tượng media | Chân dung Lê Cẩn Thận.jpg Định dạng: image/jpeg Kích thước hình ảnh: 150 × 150 điểm ảnh Cỡ tệp: 5 KB Loại hình: Hình chụp |